-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thành phần: Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Sodium citrate dihydrate; Glyceryl guaiacolate (Guaifenesin)
Chỉ định
Làm giảm các triệu chứng ho do cảm lạnh, cúm, lao, viêm phế quản, ho gà, sởi, viêm phổi, viêm phổi - phế quản, viêm họng, viêm thanh quản, viêm khí quản, viêm khí phế quản, màng phổi bị kích ứng, hít phải chất kích ứng, khói thuốc lá và ho có nguồn gốc tâm sinh.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân nhạy cảm với các thành phần của thuốc hoặc đang dùng các chất ức chế monoamine oxidase.
- Bệnh nhân đang bị cơn hen cấp, glaucom góc hẹp, loét dạ dày chít, tắc môn vị-tá tràng, và ứ nước tiểu do rối loạn niệu đạo-tuyến tiền liệt.
Thận trọng lúc dùng
Thận trọng khi dùng Atussin® cho bệnh nhân bị ho có quá nhiều đàm, ho mạn tính ở người hút thuốc, hen, tràn khí phổi, suy giảm hô hấp và cho bệnh nhân đang vận hành máy móc hoặc lái xe.
Lúc có thai và lúc nuôi con bú
- Phụ nữ có thai: Bác sĩ cho ý kiến trước khi dùng.
- Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng Atussin®.
Tương tác thuốc
Các chất ức chế monoamine oxidase (IMAO) và các thuốc chống trầm cảm 3 vòng có thể làm kéo dài, tăng tác dụng anticholinergic và tác dụng an thần của các thuốc kháng histamin.
Tác dụng ngoại ý
Mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu, nhịp tim nhanh, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đỏ bừng, nổi mày đay, ngủ gà, an thần, khô miệng.
Liều lượng và cách dùng
Uống mỗi 6 đến 8 giờ hoặc theo sự hướng dẫn của thầy thuốc.
2-6 tuổi: 5 mL (1 gói hoặc 1muỗng cà phê)
7-12 tuổi: 10 mL (2 gói hoặc 2 muỗng cà phê)
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 15 mL (3 gói hoặc 3 muỗng cà phê)
Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi: Bác sĩ cho ý kiến trước khi dùng....
Tổng tiền thanh toán