-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thành phần |
Acid fusidic 20 mg, hydrocortisone acetate 10 mg. |
Chỉ định |
Viêm da, bao gồm viêm da dị ứng/tiếp xúc, có nhiễm khuẩn nghi ngờ/xác định nhạy cảm với acid fusidic. Đặc biệt thích hợp trường hợp cần corticosteroid tác dụng yếu, bao gồm bệnh lý viêm da ở mặt và ở da trẻ em. Thích hợp dùng ở mặt và tay về mặt thẩm mỹ và tiện lợi khi dùng ở nách và bẹn. |
Liều dùng |
Bôi 3 lần/ngày, tối đa 2 tuần. |
Cách dùng |
Dùng bôi ngoài da |
Chống chỉ định |
Mẫn cảm với thành phần thuốc. Nhiễm trùng da nguyên phát do nấm, vi khuẩn và vi rút. Trứng cá đỏ, lao da, giang mai. |
Thận trọng |
Không dùng dài ngày liên tục. Có thể gây glôcôm nếu thuốc dính vào mắt. Phụ nữ có thai. Tránh bôi thuốc lên vú trước khi cho con bú. |
Phản ứng có hại |
Hiếm: châm chích nhẹ, ban đỏ da. |
Tương tác thuốc |
Kiểm tra doping: Các vận động viên không được dùng các corticosteroid ngoại trừ các loại thuốc kem/mỡ/dung dịch bôi ngoài da. Nếu sử dụng những loại thuốc bôi ngoài da như vậy, vận động viên cần viết một ghi chú (y chứng) về điều đó trước khi tham gia thi đấu. |
Tổng tiền thanh toán