-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Điều trị tại chỗ các nhiễm khuẩn da tiên phát và thứ phát do các chủng vi khuẩn nhạy cảm Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes.
Nhiễm khuẩn tiên phát.
Chốc, viêm nang lông, nhọt và chốc loét.
Nhiễm khuẩn thứ phát.
Quy cách đóng gói: tuýp 10g
Xuất xứ: Hàn Quốc
Nhà sản xuất: Tai Guk Pharm. Co., Ltd
THÀNH PHẦN:
Mỗi gram chứa:
Mupirocin 20mg
Tá dược: White petrolatum, Liquid Paraffin Polysorbate 60.
Dạng bào chế:
Thuốc mỡ bôi ngoài da
CHỈ ĐỊNH:
Aipenxin được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn ngoài da do các vi khuẩn nhạy cảm như chốc, viêm nang lông, nhọt.
Điều trị tại chỗ các nhiễm khuẩn da tiên phát và thứ phát do các chủng vi khuẩn nhạy cảm Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes.
Nhiễm khuẩn tiên phát.
Chốc, viêm nang lông, nhọt và chốc loét.
Nhiễm khuẩn thứ phát.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH:
Bệnh nhân mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
LIỀU DÙNG – CÁCH DÙNG:
Thuốc bôi ngoài da, chỉ dùng tại chỗ
Bôi một lượng nhỏ thuốc mỡ Aipenxin vào vùng tổn thương 3 lần mỗi ngày trong 10 ngày
Đối với bệnh nhân không có đáp ứng lâm sàng trong 3 đến 5 ngày cần được đánh giá lại
Thuốc mỡ Aipenxin không được sử dụng bên trong mũi, mắt, hoặc các vùng viêm mạc khác,
Không dùng đồng thời thuốc mỡ Aipenxin với bất kỳ mỹ phẩm lỏng, các loại kem, thuốc mỡ khác.
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN:
Rối loạn hệ thống miễn dịch
Rất hiếm: phản ứng dị ứng toàn thân
Rối loạn mô da và mô dưới da
Thường gặp: bỏng rát tại vùng bôi thuốc
Ít gặp: ban đỏ, đau nhức và khô tại vùng bôi thuốc, các phản ứng nhạy cảm với da do mupirocin hoặc do các tá dược.
Trên trẻ em:
Tần xuất, loại và mức độ nghiêm trọng của các phản ứng có hại ở trẻ em giống như ở người lớn
QUÁ LIỀU VÀ CÁCH XỬ TRÍ
Độc tính của mupirocin là rất thấp. Trong trường hợp vô tình nuốt phải thuốc, cần điều trị triệu chứng.
BẢO QUẢN:
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
Quy cách đóng gói: tuýp 10g
Xuất xứ: Hàn Quốc
Nhà sản xuất: Tai Guk Pharm. Co., Ltd
Tổng tiền thanh toán